Có 4 kết quả:

临刑 lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ临行 lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ臨刑 lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ臨行 lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

facing execution

Từ điển phổ thông

kịp lúc đi

Từ điển Trung-Anh

(1) on leaving
(2) on the point of departure

Từ điển Trung-Anh

facing execution

Từ điển phổ thông

kịp lúc đi

Từ điển Trung-Anh

(1) on leaving
(2) on the point of departure